Tìm kiếm: “Huyện Kim Động”
Tỉnh / Thành: “Cao Bằng”
Quận / Huyện: “Huyện Trùng Khánh”
Có 220 công ty
MST: 4800190149
Hội cựu chiến binh huyện Trùng Khánh
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Tổ 9- Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 11-03-2009
MST: 4800136293
Phòng Tư pháp Huyện Trùng Khánh
Thị trấn Trùng khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800135571
Nhà Khách Huyện uỷ Trùng Khánh
Thị trấn Trùng khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800136286
Phòng Tài nguyên và Môi trường Huyện Trùng Khánh
Thị trấn Trùng khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800188372
Ngân hàng nông nghiệp và PTNT Huyện Trùng Khánh
Tổ 10- Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 03-03-2009
MST: 4800168721
Hợp tác xã Tiến Thành
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Khu dân cư 2, Thông Huề - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 07-07-2008
MST: 4800686177
HTX Hoài Trang
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Bản Chang- Đình Phong-Trùng Khánh -Cao Bằng - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 22-12-2010
MST: 4800590267
Trung Tâm KTTH - HN-DN Huyện Trùng Khánh
Thị trấn - Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 08-06-2010
MST: 4800254882
Trung tâm giáo dục thường xuyên huyện Trùng Khánh
Tổ 1- Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 10-07-2009
MST: 4800240223
Trạm khuyến nông khuyến lâm Trùng Khánh
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Tổ 5- Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 19-06-2009
MST: 4800190766
Bảo hiểm xã hội huyện Trùng Khánh
Tổ 6- Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 12-03-2009
MST: 4800171604
Xuyền
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Keo tác - Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 28-07-2008
MST: 4800886698
ĐộI THU VăN PHòNG CHI CụC THUế HUYệN TRùNG KHáNH
Tổ 11 thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 06-02-2015
MST: 4800259778
Lập: 24-07-2009
MST: 4800136335
Uỷ ban nhân dân Xã lăng yên
Xã Lăng yên - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 25-09-2002
MST: 4800136261
Uỷ ban nhân dân xã Ngọc chung
UBND Xã Ngọc chung - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800136247
Uỷ ban nhân dân xã Thân giáp
UBND Xã Thân giáp - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800136222
Uỷ ban nhân dân xã Đoài côn
UBND Xã Đoài côn - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800136215
Uỷ ban nhân dân xã Đình minh
UBND Xã Đình minh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800136208
Uỷ ban nhân dân xã Phong nậm
UBND Xã Phong nậm - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800136198
Uỷ ban nhân dân xã Ngọc khê
UBND Xã Ngọc khê - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800136173
Uỷ ban nhân dân xã Cảnh tiên
UBND Xã Cảnh tiên - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800136166
Uỷ ban nhân dân xã Đức hồng
UBND Xã Đức hồng - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800136159
Uỷ ban nhân dân xã Thông huề
UBND Xã Thông huề - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800136134
Uỷ ban nhân dân Xã Lăng hiếu
UBND Xã Lăng hiếu - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800136102
Uỷ ban nhân dân xã Đình phong
UBND Xã Đình phong - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800136092
Uỷ ban nhân dân xã Chí viễn
UBND Xã Chí viễn - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800136085
Uỷ ban nhân dân xã Phong châu
UBND Xã Phong châu - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800136180
Uỷ ban nhân dân xã Cao thăng
UBND Xã Cao Thăng - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002
MST: 4800136279
Uỷ ban nhân dân xã Đàm thuỷ
UBND Xã Đàm thuỷ - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Lập: 17-09-2002